江戸定EDOSADA

Địa chỉ 〒111-0032
1-8-6 Asakusa,Taito-ku,Tokyo
Điện thoại +81-3-3844-0505
Khu vực Asakusa & Sumida River
Thể loại Other Japanese
URL http://edosada.com/
Thuốc Cấm hút thuốc hoàn toàn
thẻ/điện thoại di động Credit Cards Accepted  (JCB , VISA , Master Card , AMERICAN EXPRESS , Diners Club , ALIPAY , Suica/PASMO)
Có Wifi miễn phí Not Available
Màn hình lớn để xem thể thao Not Available
Thời gian mở cửa Morning 11:30 AM ~ 02:30 PM
Night 05:00 PM ~ 08:30 PM
12/31.1/1closed
Ngày nghỉ định kỳ Tuesday,Varied
Lựa chọn From 1964, We have been run here. It will be 25 minutes to serve Flavored Rice with Various Toppings Cooked in Individual Rice Cookers.
Ngôn ngữ thực đơn 日本語,한국어,简体中文,繁体,Việt
Bản đồ chỉ dẫn đường đi 5 min.walk from the A1 of Asakusa station
Dự toán trung bình approx. 2,500yen
Tiền công (tiền chỗ ngồi, tiền dịch vụ, tiền món khai vị, v.v...) Not Available

Giá đã bao gồm thuế

1Cơm lươn hộp sơn mài (cao cấp)

¥6,500

  • あなご、うなぎ

Món tủ của quán / Có kèm nước dùng

2Cơm lươn hộp sơn mài (tầm trung)

¥5,000

  • あなご、うなぎ

Món tủ của quán / Có kèm nước dùng

3Cơm lươn hộp sơn mài (bình dân)

¥3,500

  • あなご、うなぎ

Món tủ của quán / Có kèm nước dùng

4Lươn nướng nước tương

¥3,300

  • あなご、うなぎ

5Unagi shirayaki, lươn nướng muối

¥3,300

  • あなご、うなぎ

6Trứng cá hồi,Tôm,Cua cơm hấp nồi từ

¥2,400

  • 鶏肉
  • 魚
  • 海老
  • 蟹
  • きのこ
  • 根菜
  • なまもの
  • 小麦
  • 大豆
  • 酒

Món ngon của quán / Số lượng giới hạn / Có kèm súp miso

7Cơm cua hấp nồi từ

¥3,000

  • 蟹

Món tủ của quán / Có kèm súp miso

8Cơm thập cẩm nấu nồi từ

¥1,500

  • 鶏肉
  • 魚
  • 海老
  • きのこ
  • 根菜
  • 小麦
  • 大豆
  • 酒

Món tủ của quán / Có kèm súp miso

9Phần cơm Tempura

¥1,700

  • 魚
  • 海老
  • きのこ
  • 根菜
  • 卵
  • 小麦
  • 大豆
  • 酒

Hương vị món ăn Nhật bản / Món chiên / Có kèm một chén nhỏ / Có kèm cơm / Có kèm súp miso

  1. Ớt xanh Shishito

10Set Sashimi gồm cơm, canh

¥1,700

  • 魚
  • いか
  • 海老
  • きのこ
  • 根菜
  • 卵
  • なまもの
  • 小麦
  • 大豆
  • 酒

Có kèm một chén nhỏ / Có kèm cơm / Có kèm súp miso

11Phần cơm cá nướng

¥1,700

  • 魚

Hương vị món ăn Nhật bản / Đã nướng chín / Có kèm dưa chua / Có kèm một chén nhỏ / Có kèm cơm / Có kèm súp miso

12Tempura thập cẩm

¥1,200

  • 魚
  • 海老
  • きのこ
  • 根菜
  • 小麦

13Sashimi các loại

¥1,500

  • 魚
  • 貝類
  • たこ
  • いか
  • 海老

Hương vị món ăn Nhật bản / Tái

14Cá than nướng kiểu Saikyou vị miso

¥1,200

  • 魚

Hương vị món ăn Nhật bản

Giá đã bao gồm thuế

Xem thực đơn