日本料理 天松nihonryouri tenmatsu
Địa chỉ | 〒185-0021 3-18-1, Matsumoto Building 1F Minami-cho,Kokubunji-shi,Tokyo |
---|---|
Điện thoại | +81-42-323-9734 | Khu vực | Tama Vicinity (other areas) |
Thể loại | Tempura,Other Japanese |
Thuốc | Cấm hút thuốc hoàn toàn |
thẻ/điện thoại di động | Credit Cards Accepted (JCB , VISA , Master Card , AMERICAN EXPRESS , Diners Club) |
Có Wifi miễn phí | Not Available |
Màn hình lớn để xem thể thao | Not Available |
Thời gian mở cửa |
Daytime 12:00 PM ~ 02:00 PM Night 05:05 PM ~ 10:30 PM |
Ngày nghỉ định kỳ | Thursday |
Ngôn ngữ thực đơn | 日本語,English,한국어,简体中文,Việt |
Bản đồ chỉ dẫn đường đi | 2 min.walk from the South Exit of Kokubunji station |
Dự toán trung bình | approx. 2,000yen |
Tiền công (tiền chỗ ngồi, tiền dịch vụ, tiền món khai vị, v.v...) | Not Available |
Chưa gồm thuế
1Kakiage, đồ cắt nhỏ tẩm bột chiên giòn
¥1,250
2Tôm Sakura chiên bột
¥880
3Phần cơm Tempura
¥1,800
4Tempura thập cẩm
¥1,300
5Tempura rau
¥850
6Cơm lươn hộp sơn mài (cao cấp)
¥3,100
7Cơm Donburi lươn nướng
¥1,580
8Cơm trà (cá hồi)
¥550
9Kaisen don, cơm hải sản sống
¥1,050
10Phần cơm
¥530
11Cháo (trứng)
¥580
12Tenjuu (Cơm tempura bày trong hộp)
¥1,080
13Sashimi các loại
¥2,000
14Cá than nướng kiểu Saikyou vị miso
¥980
15Cá khô Nhật
¥1,700
16Bụng cá hồi nướng
¥680
17Cá thu Sawara nướng sốt tương Saikyo Miso
¥900
18Cá bơn cắt lát mỏng
¥1,200
19Sashimi cá ngừ
¥1,700
20Món cá theo mùa
¥900
21Khoai môn nấu nước tương
¥600
22Đầu và thịt xương cá tráp kho nước tương Shoyu
¥850
23Lòng heo/ bò hầm
¥530
Chưa gồm thuế